Xe nâng người đẩy tay và tự hành
- Mã sản phẩm:
- Lượt xem: 864
- Giá:LH 0986 214 657 (Zalo)
Xu hướng tìm kiếm: xe nâng người 6m, xe nâng người 8m, xe nâng người 12m, xe nâng người, xe nâng
Xe nâng người là thiết bị hỗ trợ nâng hạ và di chuyển người lên cao để thực hiện các công việc cần chiều cao như lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống điện, điều hòa, sơn tường, và nhiều ứng dụng khác trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, hoặc các sự kiện ngoài trời.
Xe nâng người đẩy tay là dòng xe: nâng -hạ bằng điện, di chuyển bằng đẩy hoặc kéo. Với dòng xe nâng người này chúng tôi có Model SWP với các mã sau:
Xe nâng người SWP
Model |
SWP5060 |
SWP5080 |
SWP5010 |
SWP5012 |
|
Chiều cao nâng cao nhất |
6000 |
8000 |
10000 |
12000 |
mm |
Chiều cao nâng thấp nhất |
1050 |
1175 |
1300 |
1425 |
mm |
Kích thước sàn làm việc |
2270x1150 |
mm |
|||
Tải trọng nâng |
500 |
kg |
|||
Kích thước chân mở |
2700x2200 |
mm |
|||
Thời gian nâng |
50 |
80 |
s |
||
Motor |
2.2 |
3 |
kw |
||
Điện AC |
220 |
380 |
v |
||
Điện DC |
24 |
v |
|||
Ắc Quy |
2x12/60 |
v/ah |
|||
Sạc |
24/12 |
v/a |
|||
Chiều dài tổng thể |
2540 |
mm |
|||
Chiều rộng tổng thể |
1300 |
mm |
|||
Chiều cao tổng thể |
1730 |
1855 |
1980 |
2105 |
mm |
Tự trọng xe |
1280 |
1460 |
1870 |
2050 |
kg |
Xe nâng người tự hành là dòng xe: nâng – hạ – di chuyển hoàn toàn bằng điện. Với dòng xe nâng người này chúng tôi có Model HSWP và ESWP với các mã sau:
Xe nâng người tự hành HSWP
Model |
HSWP0360 |
HSWP0380 |
HSWP03100 |
HSWP03118 |
HSWP03138 |
|
Chiều cao nâng |
6000 |
8000 |
10000 |
11800 |
13800 |
mm |
Chiều cao làm việc |
8000 |
10000 |
12000 |
13800 |
15800 |
mm |
Tải trọng nâng |
300 |
kg |
||||
Tải trọng nâng mở rộng |
113 100 |
Kg |
||||
Kích thước sàn làm việc |
2270x1150 |
2640x1150 |
mm |
|||
Kích thước sàn mở rộng |
900 |
mm |
||||
Tốc độ lái (sàn gấp gọn) |
3.5 |
Km/h |
||||
Tốc độ lái (sàn lên cao) |
0.8 |
Km/h |
||||
Khả năng leo dốc |
20 |
25 |
% |
|||
Ắc Quy |
24/270 |
24/300 |
V/ah |
|||
Sạc |
24/30 |
V/a |
||||
Nguồn điện |
24/4 |
24/4.5 |
V/kw |
|||
Chiều dài tổng thể |
2400 |
2770 |
|
|||
Chiều rộng tổng thể |
1150 |
1300 |
|
|||
Chiều cao xe gấp gọn |
2150 |
2275 |
2400 |
2525 |
2550 |
mm |
Chiều cao xếp gọn không có thanh chắn làm việc |
1690 |
1815 |
1940 |
2065 |
2100 |
mm |
Tự trọng xe |
1900 |
2080 |
2490 |
2760 |
3400 |
kg |
Xe nâng người tự hành ESWP
Model |
ESWP3060 |
ESWP3080 |
|
Chiều cao nâng |
(mm) |
6000 |
8000 |
Chiều cao làm việc |
(mm) |
7100 |
9100 |
Tải trọng nâng |
(kg) |
300 |
|
Tải trọng sàn mở rộng |
(kg) |
100 |
|
Kích thước sàn làm việc |
(mm) |
1880x900 |
|
Tốc độ lái khi sàn xếp gọn |
(Km/h) |
3-4 |
|
Tốc độ lái khi sàn mở rộng |
(Km/h) |
0.6-1 |
|
Khả năng leo dốc tối đa |
% |
10-15 |
|
Battery |
(V/Ah) |
2x12/150 |
|
Charger |
(V/A) |
24/25 |
|
Pothole protection system |
Mechanical control |
||
Lifting motor |
(V/KW) |
2x24/0.5 |
|
Driving motor |
(V/KW) |
24/2.2 |
|
Overall length |
(mm) |
2050 |
|
Overall width |
(mm) |
900 |
|
Overall height |
(mm) |
2150 |
2270 |
Net weight |
(kg) |
1500 |
1700 |